Có 2 kết quả:

議決 yì jué ㄧˋ ㄐㄩㄝˊ议决 yì jué ㄧˋ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to decide (in a meeting)
(2) to resolve (i.e. pass a resolution)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to decide (in a meeting)
(2) to resolve (i.e. pass a resolution)

Bình luận 0